|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh sát
noun
Policeman cảnh sát giao thông traffic police, policeman on point duty
![](img/dict/02C013DD.png) | [cảnh sát] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | police force; police | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trung uý cảnh sát | | Police lieutenant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äi có cảnh sát bảo vệ | | To travel under police protection | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có cả má»™t rừng cảnh sát chung quanh toà nhà nÆ¡i sẽ diá»…n ra há»™i nghị thượng đỉnh | | There was a heavy police presence round the building where the summit conference would take place | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem cảnh sát viên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ấy nhá» ngÆ°á»i quá, nên không là m cảnh sát được | | He was too small/short to be a policeman |
|
|
|
|